Thành phần:
Ceftiofur (hydrochloride) 50 mg
Tá dược vừa đủ 1 ml
Dạng bào chế: huyễn dịch tiêm.
Đặc tính:
Sản phẩm chứa hydrochloride ceftiofur là một kháng sinh
cephalosporin có phổ kháng khuẩn rộng chống lại vi khuẩn
Gram – và Gram +, kể cả các chủng sản xuất B-lactamase.
Giống như tất cả các kháng sinh cephalosporin, nó có tác dụng
diệt khuẩn. Cơ chế hoạt động của nó là ức chế thành tế bào.
Chỉ định:
Dùng điều trị và kiểm soát bệnh truyền nhiễm gây ra do các vi
khuẩn nhạy cảm với ceftiofur.
Gia súc, cừu, dê: dùng điều trị các hội chứng về hô hấp ở gia
súc (sốt phát ban, viêm phổi) gây ra do vi khuẩn Pasteurella
haemolytica, Pasteurella multocida và Haemophilus somnus.
Điều trị bệnh thối móng gây ra do vi khuẩn Fusobacterium
necrophorum và B. melaninogenicus. Điều trị bệnh viêm phổi
do vi khuẩn Actinobacillus pleuropneumoniae, Pasteurella
multocida, Salmonella choleraesuis và Streptococcus suis.
Heo: Điều trị các bệnh về đường hô hấp gây ra do vi khuẩn.
Viêm phổi, viêm màng phổi, bệnh tụ huyết trùng, nhiễm trùng
xuất huyết, nhiễm khuẩn Salmonella, viêm màng não do liên
cầu lợn tuýp 2, điều trị viêm ruột tiêu chảy trên heo con.
Ngựa: điều trị các bệnh về đường hô hấp gây ra do các vi
khuẩn nhạy cảm với ceftiofur, ở ngựa trưởng thành.
Loài sử dụng:
Gia súc, cừu, dê, heo và ngựa.
Liều dùng và đường dùng thuốc:
Gia súc, cừu và dê: liều dùng là 1 – 2 ml/50 Kg thể trọng (1-2
mg ceftiofur/Kg tthể trọng), bằng cách tiêm sâu vào bắp hoặc
tiêm dưới da mỗi 24 giờ.
Heo: 1 – 3 ml/50 kg thể trọng: (1 – 3 mg ceftiofur/Kg thể
trọng bằng cách tiêm sâu vào bắp mỗi 24 giờ trong 3 – 5 ngày.
Ngựa: liều dùng là 2,2 mg Ceftiofur/Kg thể trọng, bằng cách
tiêm sâu vào bắp, mỗi 24 giờ, theo chỉ dẫn của bác sĩ thú y.
Chống chỉ định:
Không dùng cho động vật có tiền sử quá mẫn với ceftiofur
hoặc các kháng sinh B-lactam khác.
Phản ứng phụ:
Thỉnh thoảng có thể xảy ra sứng tấy tạm thời tại chỗ tiêm.
Quá liều:
Ceftiofur có một biên độ an toàn rộng. Các chỉ số điều trị ở gia
súc là gấp 50 lần liều khuyến cáo, do đó, việc ngộ độc do quá
liều là rất khó xảy ra, đặc biệt là khi sử dụng đúng liều khuyến
cáo.
Tương tác:
Khuyến cáo tránh dùng đồng thời với aminoglycosides.
Thời gian ngưng sử dụng thuốc:
Lấy thịt: 2 ngày,
Lấy sữa: 0 ngày
Điều kiện bảo quản và khuyến cáo:
Bảo quản nơi khô mát, tránh ánh sáng. Không bảo quản ở
nhiệt độ trên 30°C. Tránh xa tầm tay trẻ em và vật nuôi. Chỉ
được bán theo toa thuốc.
Quy cách:
Chai 50 ml và 100 ml.
CHỈ DÙNG TRONG THÚ Y
Tránh xa tầm tay trẻ em.