STIMIXIN LIQUIDO

120 mg/g

Dung dịch pha nước uống hoặc trộn vào thức ăn lỏng dùng cho bò sữa non, heo, gà thịt, gà tây, gà đẻ và thỏ.
Thành phần: 1 g sản phẩm chứa:
Hoạt chất chính: Colistin sulphate 120 mg
Tá dược: Benzyl alcohol và tá dược khác: vừa đủ1 g
Dạng bào chế: Dung dịch pha nước uống hoặc trộn vào thức ăn lỏng

Loài sử dụng: bò sữa non, heo, gà thịt, gà tây, gà đẻ và thỏ
Chỉ định: Bò sữa non, heo, gà thịt, gà tây, gà đẻ và thỏ: điều trị bệnh viêm ruột gây ra do các chủng vi khuẩn Gram – như: Bordetella, Enterobacter, Escherichia coli, Haemophilus, Klebsiella, Pasteurella multocida, Pseudomonas aeruginosa, Salmonella.
Chống chỉ định: Sự hấp thu Colistin sulphate ở hệ tiêu hóa là yếu; tuy nhiên tránh dùng sản phẩm cho động vật có triệu chứng suy thận. Không dùng cho động vật quá mẫn với Colistin hoặc với bất cứ thành phần tá dược nào.
Tác dụng không mong muốn: Dùng đường uống với liều lượng quá mức và /hoặc trong thời gian kéo dài trong một số trường hợp hiếm gặp gây ra các rối loạn dạ dày-ruột (nôn, buồn nôn, tiêu chảy). Dùng thuốc theo đường tiêm có thể gây độc cho hệ thần kinh. Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc gây độc cho thận và/hoặc hệ thần kinh. Nếu có bất kỳ tác dụng nghiêm trọng nào hoặc các tác dụng khác không được đề cập ở đây hãy báo cho bác sĩ thú y chuyên trách.
Liều dùng và cách dùng: Sản phẩm phải được hòa tan vào nước uống và/hoặc thức ăn lỏng, theo hướng dẫn của bác sĩ thú y, cẩn thận tránh dùng thuốc vượt quá liều khuyến cáo hàng ngày theo mg/kg thể trọng.
- Bò sữa non, heo, gà thịt, gà tây, gà đẻ và thỏ: 4.2 – 5 g sản phẩm/100 kg thể trọng tương đương với 5 – 6mg Colistin sulphate/kg thể trọng. Để tránh việc dùng thiếu liều, thể trọng của vật nuôi phải được tính toán chính xác nhất có thể. Sự hấp thụ nước thuốc phụ thuộc vào điều kiện lâm sàng của vật nuôi. Để có liều lượng thích hợp, nồng độ của thuốc phải được tính toán phù hợp. Chỉ pha thuốc vào nước uống hoặc trộn vào thức ăn lỏng. Không trộn vào thức ăn rắn.
Liệu trình điều trị: 3-15 ngày.

Khung ghi liều lượng quy định và ngày đầu tiên mở bao bì

Thời gian ngưng sử dụng thuốc:
- Thịt và nội tạng: Bò sữa non: 7 ngày; heo: 7 ngày; gà thịt: 0 ngày; gà tây: 1 ngày; thỏ: 5 ngày
- Trứng: gà đẻ: 0 ngày.
Điều kiện bảo quản: Sản phẩm này không yêu cầu bất kỳ điều kiện bảo quản đặc biệt nào. Bảo quản tránh sáng. Tránh xa tầm tay trẻ em.
Hạn sử dụng:

Hạn sử dụng: 12 tháng

Sau lần mở bao bì đầu tiên: 15 ngày.

Sau khi pha nước hoặc trộn: 12 giờ

Cảnh báo đặc biệt:

Cảnh báo đặc biệt cho từng loài sử dụng: Sự hấp thu của thuốc có thể giảm khi động vật bị bệnh. Đối với động vật giảm hấp thụ nước, nên dùng qua đường tiêm, sử dụng loại thuốc tiêm phù hợp theo hướng dẫn của bác sĩ thú y. Tránh dùng thuốc lặp lại và trong thời gian dài, nên cải thiện môi trường sống bằng việc làm sạch và khử trùng chuồng trại.

Biện pháp phòng ngừa đặc biệt khi sử dụng cho động vật: sử dụng sản phẩm (colistin) cho gà thịt phải tuân theo quy định CE 1177/2006 của Ủy ban Châu Âu và thực hiện theo nội dung pháp luật quốc gia. Do sự biến đổi (thời gian, địa lý) về tính nhạy cảm của vi khuẩn đối với Colistin, việc lấy mẫu vi khuẩn và thử nghiệm tính nhạy cảm được khuyến cáo. Việc lạm dụng sản phẩm có thể làm tăng  các vi khuẩn kháng với colistin và có thể làm giảm hiệu quả điều trị với các lớp kháng sinh polymyxin khác, do khả năng kháng chéo.

Biện pháp phòng ngừa đặc biệt đối với người sử dụng thuốc để điều trị cho động vật: Dùng phương tiện bảo hộ khi tiếp xúc với thuốc: quần áo bảo hộ, găng tay và khẩu trang; tránh hít phải, tránh tiếp xúc với da và mắt. Trong trường hợp vô tình tiếp xúc với thuốc, rửa kỹ bằng xà phòng và nước; nếu kích ứng vẫn còn, báo cho bác sĩ ngay, không ăn, uống và hút thuốc khi sử dụng sản phẩm; rửa tay sau khi sử dụng. Những người quá mẫn với colistin và tá dược phải tránh tiếp xúc với sản phẩm.

Sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú: không có ảnh hưởng tiêu cực nào lên hệ thống sinh sản được quan sát thấy. Kháng sinh này không gây độc cho phôi, không gây quái thai và đột biến.

Tương tác với các thuốc khác và các dạng tương tác khác: kháng chéo với Polymyxin B.

Quá liều: Không có triệu chứng nào khi sử dụng quá liều.

Tính không tương thích: không trộn với các thuốc khác.

Biện pháp phòng ngừa đặc biệt về việc xử lý thuốc còn thừa và rác thải: phần thuốc không sử dụng nữa hoặc chất thải sinh ra từ việc sử dụng thuốc phải được xử lý theo quy định quốc gia và mang đến các điểm tập kết để tiêu hủy.
Quy cách: Chai: 1 kg, 5kg

Nhà sản xuất

Industria Italiana Integratori TREI S.p.A

42010 Rio Saliceto (RE) Italy - Via Affarosa, 4