BOFLOX 100 mg/ml
Dung dịch tiêm
Marbofloxacin
Thành phần
Trong 1 ml có chứa Marbofloxacin: 100mg.
Chỉ định
Gia súc: Điều trị nhiễm khuẩn đường hô hấp gây ra bởi các chủng Histophilus somni, Mannheimia haemolytica, Mycoplasma bovis, Pasteurella multocida nhạy cảm với marbofloxacin; Điều trị viêm vú cấp tính gây ra do các chủng Escherichia coli nhạy cảm với marbofloxacin trong thời kỳ cho con bú.
Heo: Điều trị hội chứng viêm vú sau sinh – PDS (Hội chứng MMA hoặc hội chứng viêm vú-viêm tử cung-mất sữa), gây ra do các chủng vi khuẩn nhạy cảm với marbofloxacin.
Chống chỉ định
Không sử dụng trong trường hợp các vi khuẩn gây bệnh kháng với các kháng sinh khác thuộc nhóm fluoroquinolones (kháng chéo). Không sử dụng cho vật nuôi quá mẫn với hoạt chất chính, kháng sinh nhóm quinolone khác hoặc bất kỳ
thành phần tá dược nào của thuốc.
Tác dụng phụ
Khi dùng qua đường tiêm bắp hoặc tiêm dưới da, tổn thương viêm tạm thời có thể xảy ra ở chỗ tiêm, không có các tác động lâm sàng. Dùng qua đường tiêm bắp ở gia súc có thể gây ra các phản ứng cục bộ mức độ nhẹ như đau và sưng tại chỗ tiêm và tổn thương viêm có thể kéo dài ít nhất là 12 ngày sau khi tiêm.
Tuy nhiên, ở gia súc, dùng qua đường tiêm dưới da đã được chứng minh là được dung nạp vào cơ thể tốt hơn đường tiêm bắp. Do đó, đường tiêm dưới da được khuyến cáo nên dùng cho gia súc lớn. Nếu có bất kỳ phản ứng nghiêm trọng nào hoặc các phản ứng khác không đề cập ở đây, vui lòng thông báo cho bác sỹ thú y.
Loài sử dụng
Gia súc và heo (heo nái).
Đường dùng thuốc
Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da.
Liều dùng
Gia súc: Nhiễm trùng đường hô hấp: Khuyến cáo sử dụng liều đơn duy nhất 8 mg marbofloxacin/kg thể trọng (tương đương 2 ml dung dịch/25 kg thể trọng) qua đường tiêm bắp. Nếu liều tiêm vượt quá 20 ml, cần chia nhỏ ra hai hoặc nhiều vị trí tiêm.
Trong trường hợp nhiễm trùng đường hô hấp gây ra do Mycoplasma bovis, khuyến cáo sử dụng liều 2 mg marbofloxacin/kg thể trọng/ngày (tương đương 1 ml dung dịch/50 kg thể trọng/ngày) trong 3-5 ngày liên tục, qua đường tiêm bắp hoặc tiêm dưới da. Mũi tiêm đầu tiên có thể được tiêm đường tĩnh mạch.
Viêm vú cấp tính: Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da. Khuyến cáo sử dụng liều 2 mg marbofloxacin/kg thể trọng/ngày (tương đương 1 ml dung dịch/50 kg thể trọng/ngày) trong 3 ngày liên tục. Mũi tiêm đầu tiên cũng có thể được tiêm đường tĩnh mạch.
Heo (heo nái): tiêm bắp: Khuyến cáo sử dụng liều 2 mg marbofloxacin/kg thể trọng/ngày (tương đương 1 ml dung dịch/50 kg thể trọng/ngày) trong 3 ngày liên tục.
Để đảm bảo dùng đúng liều, cần phải xác định trọng lượng cơ thể càng chính xác càng tốt, để tránh việc quá liều hoặc không đủ liều.
Ở gia súc và heo, chỗ tiêm thích hợp nhất là vùng cổ. Nắp chai có thể chịu được 30 lần đâm thủng. Do đó, nên chọn quy cách lọ thích hợp nhất theo từng loài mục tiêu điều trị.
Thời gian ngừng sử dụng
Gia súc: Trong trường hợp sử dụng liều đơn 8 mg/kg một lần duy nhất (tiêm bắp). Thịt và nội tạng: 3 ngày; Sữa: 72 giờ. Trong trường hợp sử dụng liều đơn 2 mg/kg trong 3 đến 5 ngày (tiêm tĩnh mạch/tiêm dưới da/tiêm bắp): Thịt và nội
tạng: 6 ngày: Sữa: 36 giờ.
Heo (heo nái): Thịt và nội tạng: 4 ngày.
Bảo quản: Bảo quản trong bao bì gốc để tránh ánh sáng. Khi đã mở bao bì, sử dụng trong vòng 28 ngày.
Cảnh báo đặc biệt
Những cảnh báo đặc biệt khi sử dụng cho vật nuôi: Các chính sách kháng khuẩn quốc gia và địa phương nên được xem xét khi sử dụng sản phẩm. Nhóm kháng sinh fluoroquinolones nên được dùng cho việc điều trị các điều kiện lâm sàng phản ứng kém, hoặc được dự kiến sẽ phản ứng kém với các lớp kháng sinh khác. Bất cứ khi nào có thể, nhóm kháng sinh fluoroquinolones chỉ nên được sử dụng dựa trên thử nghiệm tính nhạy cảm. Sử dụng sản phẩm sai lệch với hướng dẫn được đưa ra trong thông tin đặc tính sản phẩm có thể làm tăng sự sinh sôi của vi khuẩn kháng với các fluoroquinolones và có thể làm giảm hiệu quả của việc điều trị bằng các quinolones khác do nguy cơ kháng chéo. Các dữ liệu hiệu nghiệm cho thấy sản phẩm không có đủ hiệu quả để chữa trị các dạng viêm vú cấp tính gây ra do vi khuẩn Gram +.
Cảnh báo cho người sử dụng: Những người có tiền sử quá mẫn với (fluoro)quinolones nên tránh tiếp xúc với thuốc. Cẩn thận để tránh việc vô tình tiêm trúng người vì nó có thể gây ra kích ứng nhẹ. Trong trường hợp vô tình tiêm trúng
người, phải tìm tư vấn y khoa ngay và đưa nhãn thuốc cho bác sĩ. Trong trường hợp tiếp xúc với da hoặc mắt, rửa sạch với nhiều nước. Rửa tay sau khi sử dụng.
Sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú: Các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm ở chuột và thỏ không cho thấy bất kỳ bằng chứng nào về các ảnh hưởng độc hại gây quái thai, ảnh hưởng tới thai nhi hoặc mẹ. Khi sử dụng ở bò và heo nái, liều dùng 2 mg/kg thể trọng rất an toàn đối với bò đang mang thai hoặc bê con và heo con đang bú mẹ. Sản phẩm có thể được sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Khi sử dụng ở bò với liều 8 mg/kg thể trọng, sản phẩm không an toàn đối với bò đang mang thai hoặc bê con đang bú mẹ. Do đó, chỉ nên sử dụng phác đồ điều trị này theo đánh giá lợi ích và tác hại của bác sĩ thú y chuyên trách. Trong trường hợp sử dụng ở bò đang cho sữa, xem phần “thời gian ngưng sử dụng”.
Tương tác với các thuốc khác và các dạng tương tác khác: Không có.
Quá liều (triệu chứng, phương pháp khẩn cấp, thuốc giải độc): Không có phản ứng quá liều nào được quan sát thấy khi sử dụng gấp 3 lần liều khuyến cáo. Các dấu hiệu như rối loạn thần kinh cấp tính có thể xảy ra khi dùng quá liều. Dấu
hiệu này cần được điều trị theo triệu chứng. Không được sử dụng vượt quá liều khuyến cáo.
Tính không tương thích
Do không có nghiên cứu nào về tính tương thích, sản phẩm này không được trộn lẫn với các sản phẩm thuốc thú y khác.
Xử lý chất thải
Không được thải phần thuốc dư thừa qua nguồn nước thải hoặc chất thải sinh hoạt. Nên hỏi ý kiến bác sĩ thú y của bạn cách xử lý phần thuốc không sử dụng. Những biện pháp này giúp bảo vệ môi trường.
Quy cách
Chai 100, 250 ml (Hộp 6, 10, 12 chai).
Hạn sử dụng
3 năm kể từ ngày SX.
Nhà sản xuất
Invesa
Industrial Veterinaria, S.A.
a LIVISTO company
Esmeralda, 19
08950 Esplugues de Llobregat
(Barcelona) Spain