M U L T I V I T A M I N S

Dung dịch tiêm

Thành phần:

Mỗi ml dung dịch chứa:        

Vitamin A:                                                                  50,000 I.U.

Vitamin D3:                                                                10,000 I.U.

Vitamin E:                                                                  10 mg

Vitamin B1:                                                                2.5 mg

Vitamin B6:                                                                1.5 mg

Nicotinamide:                                                             17.5 mg

Vitamin C:                                                                  25 mg

Vitamin K3:                                                                1.5 mg

Đặc tính: Nhu cầu về các loại vitamin thay đổi không những tùy theo các giai đoạn khác nhau của quá trình phát triển và các chức năng sinh lý (mang thai, cho con bú), mà còn tùy thuộc vào chế độ dinh dưỡng.

Vitamin A có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ các biểu mô (bao gồm võng mạc và da) và màng nhầy chống lại các nhiễm trùng nói chung.

Vitamin D3 hỗ trợ cho quá trình trao đổi chất Can-xi và Phốt pho.

Vitamin E có vai trò quan trọng bảo vệ độ ổn định của Vitamin A và hoạt động như chất chống oxy hóa.

Các vitamin nhóm B tham gia vào việc hình thành các enzyme và cần thiết cho quá trình trao đổi chất của chất béo, đạm và carbohydrate và sự phát triển của mô cơ và mô thần kinh.

Vitamin K cần thiết cho sinh tổng hợp đông máu.

Nicotinamide là một coenzyme tham gia vào quá trình tổng hợp DNA.

Rất hiếm khi chỉ thiếu hụt một vitamin duy nhất. Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp này cũng nên cung cấp hỗn hợp các vitamin nhằm phòng tránh sự thiếu hụt các vitamin khác.

Sau khi tiêm bắp, các vitamin được hấp thụ nhanh chóng và hoàn toàn và việc điều trị thiếu hụt vitamin ngay lập tức có hiệu quả.

Chỉ định:

Điều trị và phòng ngừa thiếu hụt vitamin cho vật nuôi trong các trường hợp: rối loạn tăng trưởng, ốm yếu sau sinh, thiếu máu ở vật nuôi mới sinh, rối loạn thị giác, các vấn đề về đường ruột, quá trình hồi phục bệnh, chứng biếng ăn, rối loạn sinh sản vô nhiễm, bệnh còi xương, yếu cơ, run cơ và suy cơ tim với biểu hiện khó thở, nhiễm giun.

Liều lượng và cách dùng:

Tiêm bắp hoặc tiêm dưới da. Nếu cần thiết, có thể tiêm lại sau 3-5 ngày

Gia súc:                                               10 – 20 ml/con

Bê nghé, ngựa con:                             5 – 10 ml/con

Cừu non:                                             2 – 3 ml/con

Lợn:                                                    10 ml/con

Lợn con (10kg):                                  1 ml/con

Lợn con (10 – 30kg):                          1 – 3 ml/con

Chống chỉ định: Không có

Thời gian ngưng sử dụng: Không cần thiết

Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ 8 – 15°C và tránh ánh sáng trực tiếp.

Hạn sử dụng: 2 năm kể từ ngày sản xuất

Quy cách: Chai 100 ml

Nhà sản xuất

PANTEX HOLLAND B.V

Smaragdweg 15, 5527 LA, The Netherlands